🌟 번지 점프 (bungee jump)
🗣️ 번지 점프 (bungee jump) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 번지 점프 하러 갈래? [고소 공포증 (高所恐怖症)]
- 너 번지 점프 해 본 적 있니? [무서움]
- 나는 원래 무서움을 많이 타서 번지 점프 같은 건 엄두도 못 내. [무서움]
- 나는 고소 공포증이 있어서 행글라이더나 번지 점프 같은 레포츠를 즐길 수 없다. [행글라이더 (hang-glider)]
- 나는 젊은 시절에 호기로 번지 점프 같은 아찔한 스포츠를 즐겼다. [호기 (豪氣)]
🌷 ㅂㅈㅈㅍ: Initial sound 번지 점프
-
ㅂㅈㅈㅍ (
번지 점프
)
: 수십 또는 수백 미터 높이의 구조물에 올라가 고정된 줄을 몸통이나 발목에 묶고 뛰어내려 아찔한 긴장감을 즐기는 스포츠.
None
🌏 TRÒ CHƠI BUNGEE JUMP: Môn thể thao tận hưởng cảm giác hồi hộp đến chóng mặt khi leo lên tháp cao hàng chục hay hàng trăm mét rồi buộc chặt cổ chân hoặc thân người vào một đầu của sợi dây đã được cố định một đầu và nhảy xuống dưới.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15)