🌟 번지 점프 (bungee jump)

1. 수십 또는 수백 미터 높이의 구조물에 올라가 고정된 줄을 몸통이나 발목에 묶고 뛰어내려 아찔한 긴장감을 즐기는 스포츠.

1. TRÒ CHƠI BUNGEE JUMP: Môn thể thao tận hưởng cảm giác hồi hộp đến chóng mặt khi leo lên tháp cao hàng chục hay hàng trăm mét rồi buộc chặt cổ chân hoặc thân người vào một đầu của sợi dây đã được cố định một đầu và nhảy xuống dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번지 점프 시범.
    Demonstrate bungee jumping.
  • Google translate 번지 점프를 준비하다.
    Prepare a bungee jump.
  • Google translate 번지 점프를 하다.
    Bungee jumping.
  • Google translate 번지 점프에 도전하다.
    Challenge bungee jumping.
  • Google translate 우리는 구호를 외친 후 삼십 미터 높이의 탑 꼭대기에서 번지 점프를 했다.
    We bungee jumped from the top of the tower 30 meters high after shouting slogans.
  • Google translate 나는 번지 점프를 하려는 순간 덜컥 겁이 나, 뛰어내리기를 포기하고 다리 아래로 걸어서 내려왔다.
    The moment i was about to bungee jump, i was suddenly frightened, giving up jumping and walking down the bridge.
  • Google translate 지난 주말에 번지 점프를 하러 갔었는데 정말 짜릿하던걸!
    I went bungee jumping last weekend and it was thrilling!
    Google translate 정말? 나는 보기만 해도 다리가 떨릴 정도로 무섭던데.
    Really? i was so scared that my legs were shaking just by looking at it.

번지 점프: bungee jump,バンジージャンプ,saut à l'élastique,puenting, puentismo, salto en bungee,القفز بالحبل من ارتفاع شاهق,өндрөөс үсрэлт,trò chơi bungee jump,บันจีจัมพ์, บันจี้จัมพ์,bungee jump,банджи-джампинг; прыжки на эластичном троссе,蹦极,蹦极跳,

🗣️ 번지 점프 (bungee jump) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15)